--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ natural endowment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghe ngóng
:
Prick up one's ears, follow eagerly, follow expectantlyNghe ngóng kết quả của một cuộc thi đấu bóngTo follow expectantly the result of a football match